النتائج (
العربية) 2:
[نسخ]نسخ!
ổn định, steadiness, tánh kiên trì, độ bền, vĩnh viễn, changelessness, immutability, không thay đổi, đáng tin cậy, sureness, unchangeableness, cố định, immutableness, indestructibility, lastingness, perbền, độ tin cậy, nhất quán, Đế quốc, inalterability, perenniality, đều đặn, steadfastness, unchangeability, đồng nhất, unchangingness, bản chất lâu dài, bản chất lâu dài, thiếu sự thay đổi, thiếu độ lệch
يجري ترجمتها، يرجى الانتظار ..
